Bệnh khô vằn trên lúa là một trong những mối đe dọa lớn đối với sản xuất lúa, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và áp dụng các biện pháp phòng trừ kịp thời là yếu tố then chốt để bảo vệ mùa vụ.
1.Bệnh khô vằn trên lúa là gì?
Bệnh khô vằn trên lúa là một loại bệnh hại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến toàn thân cây lúa, bao gồm bẹ lá, phiến lá, và cổ bông. Điểm xuất phát thường ở bẹ lá sát mặt nước hoặc bẹ lá già dưới gốc. Bệnh biểu hiện bằng các vết đốm bầu dục màu lục tối hoặc xám nhạt, sau đó lan rộng thành các vết vằn da hổ dạng đám mây.
Bệnh khô vằn lúa đã được ghi nhận từ năm 1910 tại Nhật Bản và hiện nay phổ biến ở hầu hết các quốc gia trồng lúa, đặc biệt trong vụ hè thu và lúa mùa tại Việt Nam. Khi bệnh phát triển nặng, năng suất lúa có thể giảm từ 20 – 25%, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng.
2.Nguyên nhân gây bệnh khô vằn trên lúa
Bệnh khô vằn trên lúa là một bệnh do nấm gây ra, nhưng sự xuất hiện và lây lan của bệnh còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố môi trường và phương pháp canh tác.
2.1 Do nấm Rhizoctonia
Tác nhân chính gây bệnh khô vằn là nấm Rhizoctonia solani, một loại nấm sống trong đất. Mầm bệnh có thể lây lan qua nhiều con đường như:
- Nước tưới: Khi ruộng bị ngập úng, nấm dễ dàng lan truyền từ cây bệnh sang cây khỏe.
- Đất chứa mầm bệnh: Nếu đất không được xử lý sau vụ mùa trước, nấm sẽ tồn tại và tiếp tục gây bệnh.
- Tàn dư thực vật: Tàn dư của cây lúa hoặc các cây trồng bị bệnh từ vụ trước là nguồn lây nhiễm chính.
Nấm gây bệnh phát triển mạnh mẽ trong điều kiện:
- Nhiệt độ từ 28 – 32°C là tối ưu cho sự sinh trưởng và hình thành hạch nấm.
- Khi nhiệt độ dưới 10°C hoặc trên 38°C, nấm ngừng phát triển.
2.2 Do thời tiết
- Thời tiết nóng ẩm: Đây là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của nấm Rhizoctonia.
- Mật độ sạ dày: Ruộng lúa sạ dày làm tăng độ ẩm trong ruộng, tạo điều kiện cho bệnh lây lan nhanh.
- Quản lý phân bón kém: Bón dư đạm làm cây lúa phát triển mềm yếu, dễ nhiễm bệnh hơn.
3.Dấu hiệu nhận biết bệnh khô vằn trên lúa
Trên Bẹ Lá
- Xuất hiện các vết đốm bầu dục màu lục tối hoặc xám nhạt.
- Vết bệnh nhanh chóng lan rộng, tạo thành các mảng vằn da hổ hoặc vân mây.
- Khi bệnh nặng, bẹ lá bị khô và chết lụi.
Trên Lá Lúa
- Vết bệnh trên lá tương tự như bẹ lá, nhưng lan rộng nhanh hơn, chiếm hết bề rộng phiến lá.
- Các lá già hoặc lá sát mặt nước thường bị nhiễm bệnh đầu tiên, sau đó lan lên các lá phía trên.
Trên Cổ Bông
- Vết bệnh thường kéo dài, bao quanh cổ bông.
- Hai đầu vết bệnh có màu xám loang, phần giữa vết bệnh có màu lục sẫm co lại.
Đặc điểm quan trọng: Trên tất cả các vị trí nhiễm bệnh đều xuất hiện các hạch nấm màu nâu, hình tròn hoặc bầu dục, dễ dàng rơi ra khỏi vết bệnh và nổi trên mặt nước ruộng.
4.Biện pháp phòng trừ bệnh khô vằn trên lúa
4.1 Biện Pháp Canh Tác
- Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom sạch tàn dư cây bệnh từ vụ trước, cày bừa kỹ để chôn vùi hạch nấm.
- Diệt nguồn lây bệnh: Loại bỏ lục bình, cỏ dại, và lúa chét.
- Sạ lúa mật độ vừa phải: Sử dụng giống kháng bệnh và bón phân cân đối, tránh bón dư đạm.
- Kiểm tra đồng ruộng thường xuyên: Lưu ý bẹ lá sát mặt nước, phát hiện bệnh sớm để xử lý kịp thời.
- Khi lúa bị bệnh, không được bón phân để tránh bệnh lan nhanh.
4.2 Biện Pháp Hóa Học
Phòng ngừa bệnh khô vằn ở hai giai đoạn quan trọng:
- 40 ngày sau sạ (làm đòng).
- 55 ngày sau sạ (trước trổ bông).
Sử dụng một số loại thuốc như:
- Valivithaco 5SC
- A-V-T Vil 5SC
- Supertim 300EC
4.3 Ứng Dụng Phân Bón Hữu Cơ
- Phân bón hữu cơ không chỉ cung cấp dinh dưỡng bền vững cho cây lúa mà còn cải thiện cấu trúc đất, giảm độ ẩm trong ruộng và hạn chế sự phát triển của nấm bệnh.
- Sử dụng các loại phân hữu cơ vi sinh giúp tăng cường hệ vi sinh vật đất, góp phần ức chế nấm Rhizoctonia.
Bệnh khô vằn trên lúa không chỉ ảnh hưởng đến năng suất mà còn gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho bà con nông dân. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh, hiểu rõ nguyên nhân gây hại, và áp dụng các biện pháp phòng trừ hiệu quả là chìa khóa để bảo vệ mùa vụ lúa.
Trong đó, sử dụng phân bón hữu cơ là một giải pháp quan trọng, không chỉ giúp cây lúa khỏe mạnh mà còn cải thiện chất lượng đất, hạn chế tác nhân gây bệnh, và hướng tới một nền nông nghiệp bền vững.
Phân bón hữu cơ Humic Bio là dòng sản phẩm tiên tiến được phát triển để đáp ứng nhu cầu canh tác hiện đại. Với thành phần từ các hợp chất hữu cơ tự nhiên như axit humic, axit fulvic và các vi sinh vật có lợi, Humic Bio mang đến nhiều lợi ích vượt trội cho cây trồng và môi trường.
- Cải thiện đất: Humic Bio giúp đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng, tăng khả năng giữ nước và hạn chế thoái hóa đất.
- Tăng sức đề kháng: Sản phẩm giúp cây lúa khỏe mạnh, tăng khả năng chống chịu bệnh tật, đặc biệt là các bệnh như khô vằn.
- Thúc đẩy năng suất: Phân bón hữu cơ không chỉ cung cấp dinh dưỡng cân đối mà còn kích thích sự phát triển của rễ và quá trình quang hợp, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng hạt lúa.
- Thân thiện với môi trường: Sản phẩm giúp giảm lượng phân bón hóa học, bảo vệ môi trường đất và nước khỏi ô nhiễm.
Bà con nông dân nên ưu tiên sử dụng phân bón hữu cơ kết hợp các biện pháp phòng ngừa tổng hợp để bảo vệ cây lúa và môi trường. Đầu tư vào Humic Bio hôm nay chính là đầu tư cho sự phát triển lâu dài của cây trồng và môi trường sống!
Bệnh khô vằn trên lúa gây thiệt hại lớn cho năng suất. Bà con cần áp dụng các biện pháp phòng trừ đúng cách để giữ lúa khỏe, đảm bảo mùa màng đạt hiệu quả cao.